Tiếng anh mỗi ngày : Một số đồ dùng và trang thiết bị trong phòng khách

Tiếng anh mỗi ngày
(GUEST ROOM FURNISHING AND FACILITIES)
Người làm phòng (Room Attendant) cần biết tiếng Anh của một số các trang thiết bị dụng cụ trong phòng khách để phục vụ tốt nhu cầu của du khách khi cần thiết.
Áo choàng - .................Bath robe
Áo gối -.................. ......Pillow case
Bàn cạnh giường -....... Bed side table
Bàn chà giày - ..............Shoe brush
Bàn trang điểm -.......... Dressing table
Bàn tròn - ....................Coffee table
Bảng hướng dẫn chương trình Phim - T.V guide
Bao lót giỏ rác -........... Underline
Bì thư -........................ Envelope
Bia -............................. Beer
Bình đun nước -.......... Kettle
Bộ tách trà -................ Tea set
Bức tranh -.................. Picture
Bưu ảnh -.................... Postcard
Cà phê -...................... Coffee
Cặp bìa da đựng hình ảnh quảng cáo KS - Compendium
Chìa khóa -.................. Key
Chìa khóa két sắt -...... Safe key
Chốt gài cửa -.............. Latch
Cửa phòng -................ Door room
Cửa sổ -...................... Window
Danh bạ điện thoại -.... Telephone directory
Đèn bàn -.................... Reading lamp
Đèn chùm -.................. Chandelier
Đèn để bàn đứng -...... Standing lamp
Đèn tường -................. Wall lamp
Dép đi trong phòng -.... Slippers
Diêm -.......................... Match
Điện thoại -................. Telephone
Đồ khui bia -................ Opener
Lót Giường -................ Bed sheet
Đường -....................... Sugar
Ga giường -................. Drap
Gạt tàn -...................... Ashtray
Ghế -........................... Chair
Ghế bành -.................. Arm chair
Giấy viết thư -.............. Letterhead
Giỏ rác -....................... Basket
Giường -...................... Bed
Gối -............................. Pillow
Hóa đơn giặt là -........... Laundry bill/ Voucher
Hộp giường -................. Bed base
Kệ -............................... Shelf
Kệ đặt hành lý -............. Luggage rack
Két an toàn -................. Safety box
Khăn lau tay trong phòng vệ sinh - Cabinet towel
Khung cửa sổ -............. Window frame
Kính cửa sổ -................ Window glass
Lọ hoa -....................... Vase of Flower
Lót ly -.......................... Coaster
Ly cao -....................... High ball glass
Ly thấp -........................ Tumbler
Màn chắn -................... Black out
Màn che -..................... Sheer curtain
Mắt thần -.................... Spy hole
Máy lạnh -.................... Air conditioner (A.C)
Móc áo -...................... Hanger
Nệm -........................... Mattress
Ngăn kéo -.................... Drawer
Nước uống miễn phí - ...Compliment water
Nút vặn đèn -................. Dimmer
Ổ cắm thẻ -.................... Key hole
Ổ khóa -........................ Lock
Phiếu góp ý -.................. Guest Comment
Phiếu thanh toán - .........Bill Minibar/ Voucher
Phòng khách -.............. Guestroom
Phòng ngủ -.................... Bed room
Phòng tắm -................... Bath room
Tấm giát giường -............. Bed board
Tấm phủ -....................... Bedspread / bed cover
Tập giấy nhỏ để khách ghi số điện thoại - Telephone pad
Tay nắm cửa -................. Door knob
Thảm chùi chân -............ Barrier matting
Thẻ chìa khóa -............... Key tape
Thức uống nhẹ -.............. Soft drink
Thuốc đánh bóng giày -.... Shoe Polisher
Điều khiển TV - ...............Television and remote control
Tờ bướm quảng cáo - ........Brochure
Trà - ..................................Tea
Tủ đựng quần áo -............ Wardrobe
Tủ lạnh nhỏ -..................... Minibar
Túi đựng đồ giặt -............. Laundry bag

0 comments:

Post a Comment